Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2014 Vòng haiĐội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | +13 | 9 |
Thụy Sĩ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 |
Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 4 | +7 | 3 |
Belarus | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | −25 | 0 |
Thụy Sĩ | 5–0 | Belarus |
---|---|---|
Stierli 6', 13' Brütsch 51' Stapelfeldt 65' Ismaili 90' | Chi tiết |
Tây Ban Nha | 2–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Esteban 72' (ph.đ.) Turmo 86' | Chi tiết |
Tây Ban Nha | 10–0 | Belarus |
---|---|---|
Maria Caldentey 3', 42', 51', 62' Alba Pomares 14' Beshten 16' (l.n.) Esteban 21', pen.' María Diaz 47' Vasilyeva 50' (l.n.) Sheila Guijarro 90+1' | Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 1–2 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Nádia Gomes 81' | Chi tiết | Zehnder 36' Calo 60' (ph.đ.) |
Thụy Sĩ | 0–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Marta Turmo 45' |
Belarus | 0–10 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Vanessa Malho 7' (ph.đ.), 48', 66', 89' Fátima Pinto 34' Andreia Norton 52', 72' Ana Capeta 75' Diana Silva 78', 90+2' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 |
Nga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 |
Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 10 | −6 | 1 |
Scotland | 5–1 | Iceland |
---|---|---|
Graham 2', 23' Ness 11' Grant 69' Weir 73' | Chi tiết | Gudmundsdóttir 45' |
Scotland | 2–0 | Croatia |
---|---|---|
Stewart 42' Turner 74' | Chi tiết |
Iceland | 2–4 | Nga |
---|---|---|
Jensen 80' Thrastardóttir 90+1' | Chi tiết | Chernomyrdina 19', 27', 54' (ph.đ.) Berezina 39' |
Nga | 0–2 | Scotland |
---|---|---|
Chi tiết | Berezina 25' (l.n.) Weir 35' |
Croatia | 1–1 | Iceland |
---|---|---|
Stanić 34' | Chi tiết | Thrastardóttir 71' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 |
Pháp | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 4 |
România | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 |
Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | −4 | 1 |
Pháp | 5–1 | România |
---|---|---|
Brun 17' Diani 41' Sarr 45+1' Toletti 49', 57' | Chi tiết | Obreja 90' |
Thụy Điển | 2–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Curmark 4' Hurtig 88' | Chi tiết | Zapała 25' |
Thụy Điển | 1–0 | România |
---|---|---|
Hurtig 68' | Chi tiết |
Ba Lan | 2–2 | Pháp |
---|---|---|
Pajor 15', 40' | Chi tiết | Sarr 87' Diani 89' |
Pháp | 0–1 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Blackstenius 88' |
România | 3–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Lunca 5', 84' Ciolacu 35' | Chi tiết | Szaj 11' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 9 |
Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | +9 | 6 |
Cộng hòa Séc | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | −1 | 3 |
Ukraina | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | −12 | 0 |
Bỉ | 3–1 | Ukraina |
---|---|---|
Olkhovska 48' (l.n.) Wajnblum 81' Van Gorp 90+1' | Chi tiết | Andrukhiv 38' |
Đức | 4–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Junge 7' Gier 32' Becker 34' Lagaris 88' | Chi tiết | Svitková 4' |
Cộng hòa Séc | 1–2 | Bỉ |
---|---|---|
Hloupá 10' | Chi tiết | Michez 56' De Caigny 68' |
Đức | 7–0 | Ukraina |
---|---|---|
Gier 8', 30' Giraud 17', 90+1' Meister 69' Schermuly 73' Gaugigl 85' | Chi tiết |
Ukraina | 1–4 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Andrukhiv 10' | Chi tiết | Krejčiříková 19', 28' Szewieczková 55' Demyanyuk 79' (l.n.) |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 |
Cộng hòa Ireland | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 |
Áo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Áo | 0–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Shine 49' |
Hà Lan | 2–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Roord 23' (ph.đ.), 64' | Chi tiết |
Áo | 1–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Billa 17' | Chi tiết | Sivrikaya 59' |
Cộng hòa Ireland | 0–0 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Rowe 36' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 9 |
Phần Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | −1 | 4 |
Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | −5 | 3 |
Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 1 |
Anh | 1–0 | Đan Mạch |
---|---|---|
Williamson 62' | Chi tiết |
Phần Lan | 4–0 | Serbia |
---|---|---|
Saastamoinen 38', 74' Franssi 42', 70' | Chi tiết |
Anh | 2–0 | Serbia |
---|---|---|
Flint 67' Ayane 90+2' | Chi tiết |
Đan Mạch | 2–2 | Phần Lan |
---|---|---|
Thøgersen 52' Hansen 55' | Chi tiết | Tunturi 16' Saastamoinen 85' |
Phần Lan | 0–5 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết | Zelem 8', 85' Flint 14' Mead 33' (79) |
Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
Bảng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Cộng hòa Ireland | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 |
3 | Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 3 |
4 | Đức | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 3 |
1 | Thụy Sĩ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
6 | Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 |
2 | Nga | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | −2 | 1 |
Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2014 Vòng haiLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2014 http://www.rsssf.com/tablese/eur-women-u19-2014.ht... http://www.uefa.com/womensunder19/index.html http://www.uefa.com/womensunder19/news/newsid=1892... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc...